Mô tả chi tiết
Câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của người dẫn chương trình truyền hình nổi tiếng nước Mĩ Oprah Winfrey. Oprah đã trải qua thời thơ ấu đầy bất hạnh, bị cha bỏ rơi khi mới chào đời, lên 3 tuổi mẹ bỏ lên thành phố, giao cô bé cho bà ngoại nuôi, suốt thời niên thiếu bị lạm dụng tình dục. Nhưng nhờ thông minh và nghị lực phi thường, bà đã vượt qua mọi khó khăn, bất hạnh để phấn đấu trong học tập.
Năm 14 tuổi, bà đã về ở với cha đẻ. Nhờ tình yêu thương và dạy dỗ nghiêm khắc từ cha và mẹ kế Oprah dần quên đi quá khứ đau buồn. Năm 1970 bà đoạt giải nhất cuộc thi "Người đẹp phòng cháy chữa cháy Nashville" và bắt đầu bước chân vào làng phát thanh truyền hình. Từ năm 1971 đến 1986 bà lần lượt làm việc tại các đài phát thanh và truyền hình lớn nhỏ, dù vấp phải không ít thất bại nhưng cuối cùng, nhờ sự nỗ lực và niềm đam mê với công việc bà đã dần thành công và trở thành "nữ hoàng truyền hình" nổi tiếng nhất nước Mĩ. Nhưng dù thành công trong sự nghiệp, Oprah Winfrey còn được ca ngợi là "nữ hoàng từ thiện" bởi bà luôn tích cực tham gia các hoạt động cứu trợ, trao học bổng, suất ăn, quần áo cho người nghèo, bệnh nhân, phụ nữ và trẻ em gặp khó khăn ở các nước chậm phát triển. Oprah Winfrey là tấm gương sáng về sự nghiệp thành công và tấm lòng nhân ái để các em nhỏ học tập và noi theo.
| 0713 | Chuyện kể về danh nhân thế giới - tái bản | | |
1 | 6192207130002 | Che Guevara | cuốn | 55,000 |
2 | 6192207130003 | Steven Spielberg | cuốn | 55,000 |
3 | 6192207130008 | Martin Luther King | cuốn | 55,000 |
4 | 6192207130009 | Stephen Hawking | cuốn | 55,000 |
5 | 6192207130010 | Vincent van Gogh | cuốn | 55,000 |
6 | 6192207130011 | Ludwig van Beethoven | cuốn | 55,000 |
7 | 6192207130012 | Steve Jobs | cuốn | 55,000 |
8 | 6192207130014 | Coco Chanel | cuốn | 55,000 |
9 | 6192207130015 | Nelson Mandela | cuốn | 55,000 |
10 | 6192207130016 | Charlie Chaplin | cuốn | 55,000 |
11 | 6192207130017 | Hillary Clinton | cuốn | 55,000 |
12 | 6192207130018 | Jane Goodall | cuốn | 55,000 |
13 | 6192207130019 | Walt Disney | cuốn | 55,000 |
14 | 6192207130021 | Oprah Winfrey | cuốn | 55,000 |
15 | 6192207130023 | Winston Churchill | cuốn | 55,000 |
16 | 6192207130024 | Bill Gates | cuốn | 55,000 |
17 | 6192207130025 | Barack Obama | cuốn | 55,000 |
18 | 6192207130026 | Charles Darwin | cuốn | 55,000 |
19 | 6192207130027 | Maria Montessori | cuốn | 55,000 |
20 | 6192207130028 | J. K. Rowling | cuốn | 55,000 |
21 | 6192207130029 | Aung San Suu Kyi | cuốn | 55,000 |
22 | 6192207130030 | Wilhelm Roentgen | cuốn | 55,000 |
23 | 6192207130031 | Karl Marx | cuốn | 55,000 |
24 | 6192207130032 | Warren Buffett | cuốn | 55,000 |
25 | 6192207130036 | Mahatma Gandhi | cuốn | 55,000 |
| | | | 1,375,000 |